请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 心肠
释义 心肠
[xīncháng]
 1. dụng tâm; lòng dạ; tâm địa。用心;存心。
 心肠好。
 tốt bụng
 心肠坏。
 xấu bụng
 2. lòng dạ (trạng thái tình cảm)。对事物的感情状态。
 心肠软。
 yếu đuối; mềm yếu; nhẹ dạ.
 心肠硬。
 mạnh mẽ; cứng rắn
 铁石心肠。
 lòng dạ sắt đá.
 3. tâm tư; hứng thú。兴致;心思。
 在车上,他一心还想着厂里的生产问题,并没有心肠去看景色。
 trên xe, anh ấy mãi lo nghĩ vấn đề sản xuất của xí nghiệp, còn lòng dạ nào mà ngắm cảnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 7:47:49