| | | |
| [xīncháng] |
| | 1. dụng tâm; lòng dạ; tâm địa。用心;存心。 |
| | 心肠好。 |
| tốt bụng |
| | 心肠坏。 |
| xấu bụng |
| | 2. lòng dạ (trạng thái tình cảm)。对事物的感情状态。 |
| | 心肠软。 |
| yếu đuối; mềm yếu; nhẹ dạ. |
| | 心肠硬。 |
| mạnh mẽ; cứng rắn |
| | 铁石心肠。 |
| lòng dạ sắt đá. |
| | 3. tâm tư; hứng thú。兴致;心思。 |
| | 在车上,他一心还想着厂里的生产问题,并没有心肠去看景色。 |
| trên xe, anh ấy mãi lo nghĩ vấn đề sản xuất của xí nghiệp, còn lòng dạ nào mà ngắm cảnh. |