请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 群雄
释义 群雄
[qúnxióng]
 xưng hùng xưng bá; quần hùng (trong thời loạn lạc)。旧时称在时局混乱中称王称霸的一些人。
 群雄割据。
 các cứ thi nhau xưng hùng xưng bá; các thế lực cắt chiếm địa bàn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 7:26:46