请输入您要查询的越南语单词:
单词
群雄
释义
群雄
[qúnxióng]
xưng hùng xưng bá; quần hùng (trong thời loạn lạc)。旧时称在时局混乱中称王称霸的一些人。
群雄割据。
các cứ thi nhau xưng hùng xưng bá; các thế lực cắt chiếm địa bàn.
随便看
讲理
讲盘儿
讲稿
讲究
讲解
讲解员
讲论
讲评
讲话
讲课
讲述
讲道
讳
讳字
讳忌
讳疾忌医
讳莫如深
讳言
讳饰
讴
讴歌
讵
讶
讷
闿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 7:26:46