请输入您要查询的越南语单词:
单词
群雄
释义
群雄
[qúnxióng]
xưng hùng xưng bá; quần hùng (trong thời loạn lạc)。旧时称在时局混乱中称王称霸的一些人。
群雄割据。
các cứ thi nhau xưng hùng xưng bá; các thế lực cắt chiếm địa bàn.
随便看
苦行
苦行僧
苦衷
苦迭打
苦闷
苦难
苦雨
苧
苫
苫布
苫背
苯
苯乙烯
苯基
苯甲酸
苯胺
苯酚
英
英两
英亩
英俊
英制
英勇
英华
英名
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/29 13:27:39