请输入您要查询的越南语单词:
单词
群雄
释义
群雄
[qúnxióng]
xưng hùng xưng bá; quần hùng (trong thời loạn lạc)。旧时称在时局混乱中称王称霸的一些人。
群雄割据。
các cứ thi nhau xưng hùng xưng bá; các thế lực cắt chiếm địa bàn.
随便看
檨
檩
檩子
檩条
檫
檬
檮
檰
没齿不忘
沣
沤
沤肥
沥
沥水
沥沥
沥涝
沥青
沦
沦丧
沦亡
沦没
沦肌浃髓
沦落
沦陷
沧
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/15 8:20:49