请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 群情
释义 群情
[qúnqíng]
 tình cảm quần chúng; tinh thần quần chúng。群众的情绪。
 群情欢洽。
 mọi người hân hoan hoà hợp.
 群情激奋。
 quần chúng sục sôi căm phẫn.
 群情鼎沸(形容群众的情绪高涨,像锅里的开水沸腾起来)。
 tinh thần của quần chúng dâng cao.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 16:29:41