请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 必然性
释义 必然性
[bìránxìng]
 tính tất yếu (xu thế không thể tránh được và chắc chắn bất di bất dịch trong sự phát triển và biến hoá của sự vật. Tính tất yếu do bản chất sự vật quyết định, nhận thức tính tất yếu của sự vật chính là nhận thức bản chất của sự vật. Ngược lại với "tính ngẫu nhiên" )。指事物发展、变化中的不可避免和一定不移的趋势。必然性是由事物本质决定的,认识事物 的必然性就是认识事物的本质(跟"偶然性"相对)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 1:28:53