请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 出力
释义 出力
[chūlì]
 ra sức; đóng góp; góp phần; tận sức; hết sức; hết mình。拿出力量;尽力。
 他为人耿直,干工作又肯出力。
 anh ấy tính tình thẳng thắn, làm việc lại rất hết mình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:33:53