请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tuī]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 7
Hán Việt: THẮC
 quá; lắm。太。
 这屋子忒小,挤不下。
 nhà này nhỏ quá, không chen được.
 Ghi chú: 另见tè
[tè]
Bộ: 心(Tâm)
Hán Việt: THẮC
 sai; sai trái。差错。
 差忒
 sai trái
 Ghi chú: 另见tēi; tuī
[tēi]
Bộ: 心(Tâm)
Hán Việt: THẮC
 quá。'忒'tuī的又音。
 Ghi chú: 另见tè
Từ ghép:
 忒儿
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:03:33