请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 台风儿
释义 台风儿
[táifēngr]
 phong cách diễn。戏剧演员在舞台上表现出来的风度。
 台风儿稳健
 phong cách diễn vững vàng.
 台风儿潇洒
 phong cách diễn tự nhiên khoáng đạt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 3:58:39