请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 台盘
释义 台盘
[táipán]
 1. bàn tiệc。席面。
 家常菜上不了台盘。
 những món ăn thường ngày trong gia đình không thể đãi tiệc được.
 2. công khai。比喻交际应酬或公开的场合。
 扭扭捏捏的上不了台盘。
 e dè thì không thể công khai được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:20