请输入您要查询的越南语单词:
单词
台盘
释义
台盘
[táipán]
1. bàn tiệc。席面。
家常菜上不了台盘。
những món ăn thường ngày trong gia đình không thể đãi tiệc được.
2. công khai。比喻交际应酬或公开的场合。
扭扭捏捏的上不了台盘。
e dè thì không thể công khai được.
随便看
自动铅笔
自助
自助餐
自卑
自卑感
自卖自夸
自卫
自发
自取其咎
自取灭亡
自叙
自古
自各儿
自后
自吹自擂
自告奋勇
自命
自命不凡
自咎
自圆其说
自在
自在阶级
自外
自大
自夸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:20