请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (緞)
[duàn]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 15
Hán Việt: ĐOẠN
 đoạn; vóc; gấm; sa tanh。缎子。
 绸缎
 vóc lụa
 锦缎
 gấm lụa
 素缎(没有花纹的)。
 gấm trơn; vóc mộc (không có hoa văn).
Từ ghép:
 缎子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:50:33