请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 了不得
释义 了不得
[liǎo·bu·dé]
 1. tột cùng; vô cùng; bất kể; quá chừng。大大超过寻常; 很突出。
 高兴得了不得。
 vui sướng tột cùng; vui ơi là vui.
 多得了不得。
 nhiều vô cùng; nhiều ơi là nhiều.
 山沟里通了火车, 在当地是一件了不得的大事。
 hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
 2. biểu thị tình hình trầm trọng, không thể cứu vãn được。表示情况严重,没法收拾。
 可了不得,他昏过去了!
 nguy quá, anh ấy ngất rồi!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:19:29