请输入您要查询的越南语单词:
单词
颠扑不破
释义
颠扑不破
[diānpūbùpoÌ]
không thể bàn cãi; không thể tranh luận; vững vàng; không gì lay chuyển nỗi; không bao giờ bị lật đổ (lý luận)。无论怎样摔打都不破,比喻永远不会被推翻(多指理论)。
颠扑不破的真理
chân lý không gì lay chuyển nỗi.
随便看
灯
灯丝
灯亮儿
灯会
灯伞
灯光
灯具
灯台
灯塔
灯头
灯市
灯座
灯彩
灯影
灯心
灯心绒
灯心草
灯捻
灯标
灯油
灯泡
灯火
灯火万家
灯烛
灯盏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:21:57