请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 颠沛
释义 颠沛
[diānpèi]
 khốn cùng; nghèo khổ; khốn khó; bị vùi dập。穷困;受挫折。
 颠沛流离(生活艰难,四处流浪)
 sống lang thang đầu đường xó chợ; trôi giạt đó đây; sống lang bạc kỳ hồ; phiêu bạt khắp nơi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 17:38:26