请输入您要查询的越南语单词:
单词
颠沛
释义
颠沛
[diānpèi]
khốn cùng; nghèo khổ; khốn khó; bị vùi dập。穷困;受挫折。
颠沛流离(生活艰难,四处流浪)
sống lang thang đầu đường xó chợ; trôi giạt đó đây; sống lang bạc kỳ hồ; phiêu bạt khắp nơi
随便看
塞纳河
塞翁失马
塞舌尔
塞规
塞责
塞音
塥
塨
填
填仓
填充
填写
填塞
填房
填报
填料
填空
填补
填词
填鸭
塬
塮
塱
塽
塾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:46:40