请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 了解
释义 了解
[liǎojiě]
 1. hiểu rõ; biết rõ。知道得清楚。
 只有眼睛向下, 才能真正了解群众的愿望和要求。
 chỉ có tận mắt xem xét thì mới thực sự hiểu được những tâm nguyện và nhu cầu của quần chúng.
 2. hỏi thăm; nghe ngóng。打听;调查。
 先去了解情况。
 trước tiên hãy đi hỏi thăm tình hình.
 这究竟是怎么回事?你去了解一下。
 việc này rốt cuộc là thế nào đây? anh đi nghe ngóng tí xem.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 4:29:02