| | | |
| [liǎojiě] |
| | 1. hiểu rõ; biết rõ。知道得清楚。 |
| | 只有眼睛向下, 才能真正了解群众的愿望和要求。 |
| chỉ có tận mắt xem xét thì mới thực sự hiểu được những tâm nguyện và nhu cầu của quần chúng. |
| | 2. hỏi thăm; nghe ngóng。打听;调查。 |
| | 先去了解情况。 |
| trước tiên hãy đi hỏi thăm tình hình. |
| | 这究竟是怎么回事?你去了解一下。 |
| việc này rốt cuộc là thế nào đây? anh đi nghe ngóng tí xem. |