请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 鸡皮疙瘩
释义 鸡皮疙瘩
[jīpígē·da]
 nổi da gà; sởn gai ốc (vì lạnh hoặc quá sợ sệt, trên lớp da nổi lên những nốt lấm tấm nhỏ nhìn giống như da gà)。因受冷或惊恐等皮肤上形成的小疙瘩,样子和去掉毛的鸡皮相似。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 18:56:34