请输入您要查询的越南语单词:
单词
争先
释义
争先
[zhēngxiān]
tranh lên trước; giành lên trước。争着赶到别人前头。
个个奋勇争先
mọi người đều hăng hái tranh lên trước.
大家争先发言
mọi người tranh nhau phát biểu trước.
随便看
追根究底
追歼
追比
追求
追溯
追究
追缉
追缴
追肥
追补
追认
追记
追诉
追询
追购
追赃
追赠
追赶
追踪
追还
追述
追逐
追逼
追问
追随
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 10:14:28