请输入您要查询的越南语单词:
单词
事务主义
释义
事务主义
[shìwùzhǔyì]
chủ nghĩa sự vụ (chỉ tập trung vào những chuyện vặt vãnh hàng ngày, làm việc không có kế hoạch, không có phương châm, không phân việc nặng nhẹ, quan trọng... )。没有计划,不分轻重、主次、不注意方针、政策和政治思想教育,而 只埋头于日常琐碎事物的工作作风。
随便看
烽
烽火
答访
答词
答话
答谢
答辩
答问
答非所问
策
策划
策动
策励
策反
策士
策应
策源地
策略
策论
策试
策问
策马
筘
筚
筚路蓝缕
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 1:17:20