| | | |
| [cī] |
| Bộ: 足 - Túc |
| Số nét: 13 |
| Hán Việt: THỬ |
| | trượt chân。脚下滑动。 |
| | 脚一跐 ,摔倒了。 |
| trượt chân một cái ngã lăn quay |
| | 登跐 了,摔下来了。 |
| trèo lên, trượt chân một cái té xuống. |
| [cǐ] |
| Bộ: 足(Túc) |
| Hán Việt: CHỈ |
| | 1. giẫm; đạp; chà đạp; giày xéo。为了支持身体同脚踩;踏。 |
| | 跐 着门槛儿。 |
| giẫm lên ngưỡng cửa. |
| | 2. nhón; kiễng (chân)。(脚尖着地)抬起脚后跟。 |
| | Ghi chú: 另见cī。 |
| | 跐 着脚往前头看。 |
| nhón chân nhìn phía trước. |