请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[páo]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 12
Hán Việt: BÀO
 cào (thú dùng móng vuốt)。走兽用脚刨地。
 跑槽(牲口刨槽根)。
 rãnh thú cào.
 虎跑泉(在杭州)。
 Hổ Bào Tuyền (ở Hàng Châu, Trung Quốc).
[pǎo]
Bộ: 足(Túc)
Hán Việt: BÃO
 1. chạy。两只脚或四条腿迅速前进。
 赛跑。
 thi chạy; chạy đua.
 跑圈儿。
 vòng chạy.
 鹿跑得很快。
 hươu chạy rất nhanh.
 火车在飞跑。
 tàu hoả chạy như bay.
 2. chạy trốn。逃走。
 别让兔子跑了。
 đừng để con thỏ chạy mất.
 3. đi。走。
 跑路。
 đi đường.
 4. lao đi; chạy đi (làm một chuyện gì đó)。为某种事务而奔走。
 跑码头。
 chạy đầu sông cuối chợ để buôn bán kiếm sống.
 跑材料。
 chạy tài liệu.
 跑买卖。
 đi buôn đi bán; chạy ngược chạy xuôi buôn bán.
 5. rò; chảy; thoát。物体离开了应该在的位置。
 跑电。
 rò điện.
 跑油。
 chảy dầu; rò đầu.
 信纸叫风给刮跑了。
 giấy viết thư bị gió cuốn đi mất rồi.
 6. bay hơi; bốc hơi。液体因挥发而损耗。
 瓶子没盖严,汽油都跑了。
 nút bình đậy không chặt, xăng bay hơi hết cả rồi.
Từ ghép:
 跑表 ; 跑步 ; 跑车 ; 跑单帮 ; 跑道 ; 跑电 ; 跑肚 ; 跑反 ; 跑旱船 ; 跑合儿 ; 跑江湖 ; 跑街 ; 跑警报 ; 跑龙套 ; 跑马 ; 跑马卖解 ; 跑码头 ; 跑面 ; 跑跑颠颠 ; 跑跑跳跳 ; 跑墒 ; 跑堂儿的 ; 跑腿儿 ; 跑外 ; 跑鞋 ; 跑圆场 ; 跑辙
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:05:50