请输入您要查询的越南语单词:
单词
事实
释义
事实
[shìshí]
sự thực; sự thật。事情的真实情况。
事实胜于雄辩。
sự thực mạnh hơn hùng biện.
摆事实,讲道理。
trình bày sự thực, nói rõ lí lẽ.
传闻与事实不符。
tin đồn và sự thực không giống nhau.
随便看
稀薄
稀释
稀饭
稂
稂莠
稃
稆
稇
程
程子
程序
程序控制
程度
程式
程控
程限
稍
稍为
稍微
稍息
稍稍
稍许
税
税则
税制
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:12:51