请输入您要查询的越南语单词:
单词
事实
释义
事实
[shìshí]
sự thực; sự thật。事情的真实情况。
事实胜于雄辩。
sự thực mạnh hơn hùng biện.
摆事实,讲道理。
trình bày sự thực, nói rõ lí lẽ.
传闻与事实不符。
tin đồn và sự thực không giống nhau.
随便看
刀法
刀片
刀笔
刀笔吏
刀耕火种
刀背
刀螂
刀锋
刀锯
刀鞘
刀马旦
刁
刁悍
刁斗
刁横
刁泼
刁滑
刁赖
刁蹬
刁钻
刁钻古怪
刁难
刁顽
刃
刃具
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:37:12