请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 事实
释义 事实
[shìshí]
 sự thực; sự thật。事情的真实情况。
 事实胜于雄辩。
 sự thực mạnh hơn hùng biện.
 摆事实,讲道理。
 trình bày sự thực, nói rõ lí lẽ.
 传闻与事实不符。
 tin đồn và sự thực không giống nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:37:12