请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 喉舌
释义 喉舌
[hóushé]
 tiếng nói; cơ quan ngôn luận; người phát ngôn。泛指说话的器官。多比喻代为发表言论的工具或人。
 我们的报纸是人民的喉舌。
 báo chí của chúng ta là cơ quan ngôn luận của nhân dân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 20:36:41