请输入您要查询的越南语单词:
单词
忠实
释义
忠实
[zhōngshí]
1. trung thực; trung thành; trung thành đáng tin。忠诚可靠。
忠实的信徒
tín đồ trung thành
忠实的朋友
bạn trung thành
2. chân thực; chân thành。真实。
忠实的纪录
ghi chép chân thực
忠实的写照
tả thực; miêu tả chân thực.
随便看
做功
做功夫
做圈套
做声
做大
做好做歹
做媒
做学问
做官
做客
做寿
做小
做工
做张做智
做情
做戏
做手
做手脚
做文章
做梦
做法
做活儿
做派
惯用
惯盗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 18:56:34