请输入您要查询的越南语单词:
单词
忠实
释义
忠实
[zhōngshí]
1. trung thực; trung thành; trung thành đáng tin。忠诚可靠。
忠实的信徒
tín đồ trung thành
忠实的朋友
bạn trung thành
2. chân thực; chân thành。真实。
忠实的纪录
ghi chép chân thực
忠实的写照
tả thực; miêu tả chân thực.
随便看
神道
神道碑
神道设教
神采
神韵
神魂
神魂颠倒
神龛
祟
祠
祠堂
祢
祥
祥瑞
祧
票
票友
票号
票子
票庄
票房
票据
票根
票箱
票选
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 12:38:14