请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 忠实
释义 忠实
[zhōngshí]
 1. trung thực; trung thành; trung thành đáng tin。忠诚可靠。
 忠实的信徒
 tín đồ trung thành
 忠实的朋友
 bạn trung thành
 2. chân thực; chân thành。真实。
 忠实的纪录
 ghi chép chân thực
 忠实的写照
 tả thực; miêu tả chân thực.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 18:56:34