请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 神韵
释义 神韵
[shényùn]
 phong vận; thần vận; say mê hấp dẫn。精神韵致。
 他不过淡淡几笔,却把这幅山水点染得很有神韵。
 chỉ chấm phá đơn sơ vài nét nhưng anh ấy đã làm cho bức tranh sơn thuỷ này trở nên rất có thần.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:41:52