请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tiāo]
Bộ: 示 (礻) - Thị
Số nét: 11
Hán Việt: KHIÊU
 1. miếu thờ; đền thờ (tổ tiên); thừa kế tổ tiên。原指祭远祖的庙,后来指继承上代。
 兼祧
 người đàn ông thừa tự hai nhà.
 2. chuyển vào miếu tổ。把隔了几代的祖宗的神主迁入远祖的庙。
 不祧之祖
 không chuyển vào miếu tổ; những bài vị không dời đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 12:17:49