请输入您要查询的越南语单词:
单词
忠诚
释义
忠诚
[zhōngchéng]
trung thành; tận tâm; tận tâm tận lực。(对国家、人民、事业、领导、朋友等)尽心尽力。
忠诚老实
trung thành chân thật; trung thành thật thà
对事业无限忠诚。
vô cùng trung thành với sự nghiệp; trung thành vô hạn với sự nghiệp.
随便看
哀号
哀叹
哀启
哀告
哀子
哀家
哀怜
哀思
哀怨
哀悼
哀愁
哀戚
哀歌
哀求
哀痛
哀的美敦书
哀矜
哀而不伤
哀艳
哀荣
哀辞
哀鸣
哀鸿遍野
品
品位
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:52:51