请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 忠诚
释义 忠诚
[zhōngchéng]
 trung thành; tận tâm; tận tâm tận lực。(对国家、人民、事业、领导、朋友等)尽心尽力。
 忠诚老实
 trung thành chân thật; trung thành thật thà
 对事业无限忠诚。
 vô cùng trung thành với sự nghiệp; trung thành vô hạn với sự nghiệp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:52:51