请输入您要查询的越南语单词:
单词
快活
释义
快活
[kuàihuó]
vui sướng; sung sướng; hài lòng; hoan hỉ; hân hoan; phấn khởi。愉快; 快乐。
提前完成了任务,心里觉得很快活。
hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn, trong lòng cảm thấy sung sướng.
随便看
暹
暾
曀
曈
曈曈
曈眬
曌
曙
曙光
曙色
曚
曚昽
曛
曜
曝
曝光
曝光表
曝露
曦
曩
曩昔
曰
曲
曲剧
曲古霉素
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:13:59