请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 快活
释义 快活
[kuàihuó]
 vui sướng; sung sướng; hài lòng; hoan hỉ; hân hoan; phấn khởi。愉快; 快乐。
 提前完成了任务,心里觉得很快活。
 hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn, trong lòng cảm thấy sung sướng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:13:59