释义 |
曜 | | | | [yào] | | Bộ: 日 - Nhật | | Số nét: 18 | | Hán Việt: DIỆU | | 名 | | | 1. ánh sáng mặt trời。日光。 | | | 2. chiếu sáng。照耀。 | | 名 | | | 3. diệu (mặt trời, mặt trăng và các vì sao đều gọi là diệu, mặt trời, mặt trăng và năm ngôi sao, kim, mộc, thuỷ, hoả, thổ hợp thành thất diệu, thời xưa chia ra để gọi bảy ngày trong tuần, ngày nhật diệu là ngày chủ nhật, ngày nguyệt diệu là ngày thứ hai, số còn lại theo thứ tự mà gọi.)。日、月、星都叫曜,日、月和火、水、木、金、土五星合称七曜,旧时分别用 来称一个星期的七天,日曜日是星期天,月曜日是星期一,其余依次类推。 |
|