| | | |
| [kuàngjià] |
| | 1. dàn giáo; khung; sườn (trong xây dựng)。建筑工程中,由梁柱等联结而成的结构。 |
| | 2. kết cấu; cấu trúc; cơ cấu; hệ thống; thứ tự 。比喻事物的组织、结构。 |
| | 这部长篇小说已经有了一个大致的框架。 |
| bộ tiểu thuyết này có được một kết cấu tổng thể. |
| | 完成主体框架工程。 |
| đã hoàn thành phần kết cấu chính của công trình. |