请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 框架
释义 框架
[kuàngjià]
 1. dàn giáo; khung; sườn (trong xây dựng)。建筑工程中,由梁柱等联结而成的结构。
 2. kết cấu; cấu trúc; cơ cấu; hệ thống; thứ tự 。比喻事物的组织、结构。
 这部长篇小说已经有了一个大致的框架。
 bộ tiểu thuyết này có được một kết cấu tổng thể.
 完成主体框架工程。
 đã hoàn thành phần kết cấu chính của công trình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/23 13:08:07