| | | |
| [kuàng·kuang] |
| | 1. khoanh tròn; khuyên tròn。周围的圈。 |
| | 他拿红铅笔在图片四周画了个框框。 |
| anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh. |
| | 2. cách cũ; kiểu cũ; tục lệ; lệ thường; quy ước; thoả thuận ngầm; cách thức cố hữu; cách làm truyền thống。(事物)固有的格式;传统的做法;事 先划定的范围。 |
| | 突破旧框框的限制。 |
| hạn chế những đột phá kiểu cũ. |