请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 框框
释义 框框
[kuàng·kuang]
 1. khoanh tròn; khuyên tròn。周围的圈。
 他拿红铅笔在图片四周画了个框框。
 anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh.
 2. cách cũ; kiểu cũ; tục lệ; lệ thường; quy ước; thoả thuận ngầm; cách thức cố hữu; cách làm truyền thống。(事物)固有的格式;传统的做法;事 先划定的范围。
 突破旧框框的限制。
 hạn chế những đột phá kiểu cũ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 23:28:50