| | | |
| [àn] |
| Bộ: 木 (朩) - Mộc |
| Số nét: 10 |
| Hán Việt: ÁN |
| | 1. án; bàn dài。一种旧式的狭长桌子或加起来代替桌子用的长木板。 |
| | 2. án; án kiện; vụ án; trường hợp; ca。案件。 |
| | 犯案 。 |
| can phạm |
| | 破案 |
| phá án |
| | 五卅惨案 |
| thảm án ngày 30/5/1925 tại Thượng Hải |
| | 3. văn bản; văn kiện; hồ sơ。案卷;记录。 |
| | 备案 |
| án lưu |
| | 有案 可查 |
| có văn bản tra cứu được |
| | 声明在案 |
| tuyên bố trong văn bản |
| | 4. văn kiện; đề án。提出计划、办法或其他建议的文件。 |
| | 方案 |
| phương án; đề án |
| | 议案 |
| nghị án |
| | 提案 |
| đề án |
| | 5. tra cứu; đối chiếu (biên tập, tác giả)。考查;核对;(编者,作者等)加按语 |
| Từ ghép: |
| | 案板 ; 案秤 ; 案牍 ; 案犯 ; 案件 ; 案卷 ; 案酒 ; 案卷 ; 案例 ; 案目 ; 案情 ; 案头 ; 案验 ; 案由 ; 案语 ; 案子 |