请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 做主
释义 做主
[zuòzhǔ]
 làm chủ; quyết định; giải quyết; phân xử; tự quyết。对某项事情负完全责任而做出决定。
 当家做主
 quyết định việc nhà.
 这事我做不了主。
 việc này tôi không tự quyết được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:29