请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 偏锋
释义 偏锋
[piānfēng]
 1. nét bút nghiêng; viết nghiêng。书法上指用毛笔写字时笔锋斜出的笔势。
 他的楷书常用偏锋,别具一格。
 anh ấy thường viết chữ Khải theo kiểu để đầu bút nghiêng, tạo nên một phong cách riêng.
 2. nhập đề; vào đề (theo phương pháp bắt đầu từ một mặt nào đó)。泛指做文章、说话等从侧面着手的方法。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:13:40