释义 |
偏锋 | | | | | [piānfēng] | | | 1. nét bút nghiêng; viết nghiêng。书法上指用毛笔写字时笔锋斜出的笔势。 | | | 他的楷书常用偏锋,别具一格。 | | anh ấy thường viết chữ Khải theo kiểu để đầu bút nghiêng, tạo nên một phong cách riêng. | | | 2. nhập đề; vào đề (theo phương pháp bắt đầu từ một mặt nào đó)。泛指做文章、说话等从侧面着手的方法。 |
|