请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 楼道
释义 楼道
[lóudào]
 hàng hiên; hành lang。楼房内部的走道。
 楼道里不要堆放杂物。
 hàng hiên không được chất đồ đạc linh tinh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:35:00