请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jiǔ]
Bộ: 乙 (乚,乛) - Ất
Số nét: 2
Hán Việt: CỬU
 1. số chín; 9。数目,八加一后所得。参看〖数字〗。
 2. cửu (tính từ đông chí, cứ chín ngày là một cửu, đếm từ cửu 1 đến cửu 9)。从冬至起每九天是一个'九',从一'九'数起,二'九'、三'九',一直数到九'九'为止。
 数九。
 vào đông.
 冬练三九,夏练三伏。
 đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.
 3. chín; nhiều; nhiều lần; số nhiều。表示多次或多数。
 九霄。
 chín tầng mây.
 九泉。
 nơi chín suối.
 三弯九转。
 vòng vèo mãi.
 九死一生。
 cửu tử nhất sinh (chín phần chết một phần sống).
Từ ghép:
 九重霄 ; 九二○ ; 九宫 ; 九宫格儿 ; 九归 ; 九斤黄鸡 ; 九九歌 ; 九九归一 ; 九流三教 ; 九龙 ; 九牛二虎之力 ; 九牛一毛 ; 九泉 ; 九死一生 ; 九天 ; 九霄云外 ; 九州
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:50:42