请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 解体
释义 解体
[jiětǐ]
 1. sự giải thể; sự tan rã。物体的结构分解。
 2. tan rã; giải thể。崩溃;瓦解。
 外国资本主义的侵入,曾对中国的封建经济起了解体的作用。
 sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 7:08:23