请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 头路
释义 头路
[tóulù]
 1. hạng nhất; loại một; thượng hạng (hàng hoá)。头等的(货物等)。
 2. đường ngôi; đường rẽ ngôi; đường giữa。头发朝不同方向梳时中间露出头皮的一道缝儿。
 3. đầu mối。头绪。
 摸不着头路
 không lần ra được đầu mối.
 4. nghề nghiệp; chức nghiệp。职业、门路。
 在这里找头路可难了!
 ở đây tìm một việc làm rất khó!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 16:01:17