| | | |
| [tóulù] |
| | 1. hạng nhất; loại một; thượng hạng (hàng hoá)。头等的(货物等)。 |
| | 2. đường ngôi; đường rẽ ngôi; đường giữa。头发朝不同方向梳时中间露出头皮的一道缝儿。 |
| | 3. đầu mối。头绪。 |
| | 摸不着头路 |
| không lần ra được đầu mối. |
| | 4. nghề nghiệp; chức nghiệp。职业、门路。 |
| | 在这里找头路可难了! |
| ở đây tìm một việc làm rất khó! |