请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 沉住气
释义 沉住气
[chénzhùqì]
 vững vàng; kiên định; bình tĩnh; trung kiên; chín chắn。在情况紧急或感情激动时保持镇静。
 沉得住气。
 giữ được bình tĩnh.
 沉不住气。
 không giữ được bình tĩnh.
 千万要沉住气,不要轻举妄动。
 nhất định phải bình tĩnh, không nên khinh xuất làm xằng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 3:11:48