请输入您要查询的越南语单词:
单词
沉住气
释义
沉住气
[chénzhùqì]
vững vàng; kiên định; bình tĩnh; trung kiên; chín chắn。在情况紧急或感情激动时保持镇静。
沉得住气。
giữ được bình tĩnh.
沉不住气。
không giữ được bình tĩnh.
千万要沉住气,不要轻举妄动。
nhất định phải bình tĩnh, không nên khinh xuất làm xằng.
随便看
长蛇阵
长衫
长袍儿
长袖善舞
长裤
长诗
长话短说
长调
长足
长跑
长跪
长辈
长进
长远
长途
长途跋涉
长逝
长里
长铗
长铩
长门
长队
长随
长音
长须鲸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 2:59:09