请输入您要查询的越南语单词:
单词
沉住气
释义
沉住气
[chénzhùqì]
vững vàng; kiên định; bình tĩnh; trung kiên; chín chắn。在情况紧急或感情激动时保持镇静。
沉得住气。
giữ được bình tĩnh.
沉不住气。
không giữ được bình tĩnh.
千万要沉住气,不要轻举妄动。
nhất định phải bình tĩnh, không nên khinh xuất làm xằng.
随便看
嘈
嘈嘈
嘈子
嘈杂
嘉
嘉勉
嘉奖
嘉定
嘉宾
嘉尚
嘉峪关
嘉庆
嘉惠
嘉慰
嘉来
嘉林
嘉玩
嘉禾舞
嘉耦
嘉言懿行
嘉许
嘉远
嘉陵江
嘉靖
嘌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 9:57:03