请输入您要查询的越南语单词:
单词
沉住气
释义
沉住气
[chénzhùqì]
vững vàng; kiên định; bình tĩnh; trung kiên; chín chắn。在情况紧急或感情激动时保持镇静。
沉得住气。
giữ được bình tĩnh.
沉不住气。
không giữ được bình tĩnh.
千万要沉住气,不要轻举妄动。
nhất định phải bình tĩnh, không nên khinh xuất làm xằng.
随便看
鸡心
鸡新城疫
鸡杂
鸡毛信
鸡毛帚
鸡毛店
鸡毛掸子
鸡毛蒜皮
鸡爪疯
鸡犬不宁
鸡犬不留
鸡犬升天
鸡瘟
鸡皮疙瘩
鸡皮鹤发
鸡眼
鸡笼
鸡肋
鸡肥不下蛋
鸡胸
鸡舍
鸡虱
鸡血藤
鸡雏
鸡零狗碎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 3:11:48