请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (讌、醼)
[yàn]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 10
Hán Việt: YẾN
 1. mời ăn tiệc; mời tiệc。 请人吃酒饭;聚会在一起吃酒饭。
 宴客
 mời khách; đãi khách.
 欢宴
 tiệc vui.
 2. tiệc rượu。酒席;宴会。
 设宴
 đãi tiệc; bày tiệc
 盛宴
 bữa tiệc long trọng.
 赴宴
 dự tiệc
 国宴
 quốc yến
 3. an nhàn; an lạc。安乐;安闲。
 宴安
 an nhàn vui vẻ
 宴乐
 vui sướng
Từ ghép:
 宴安鸩毒 ; 宴会 ; 宴请 ; 宴席
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:12:29