请输入您要查询的越南语单词:
单词
家事
释义
家事
[jiāshì]
1. việc nhà; chuyện nhà; chuyện trong gia đình。家庭的事情。
一切家事,都是两人商量着办。
tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
方
2. gia cảnh; hoàn cảnh gia đình。家境。
随便看
昏花
昏蒙
昏话
昏迷
昏黄
昏黑
昐
昒
易
易于
易如反掌
易帜
易手
昔
昔年
昔日
昕
昙
昙花
昙花一现
昝
昞
星
星云
星体
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:03:40