请输入您要查询的越南语单词:
单词
拱卫
释义
拱卫
[gǒngwèi]
bảo vệ chung quanh; bao bọc chung quanh。环绕在周围保卫着。
辽东半岛和山东半岛像两个巨人,紧紧环抱着渤海,同时也拱卫着首都北京。
bán đảo Liêu Đông và bán đảo Sơn Đông như hai người khổng lồ, ôm chặt lấy Bột Hải, đồng thời cũng bảo vệ chung quanh thủ đô Bắc Kinh.
随便看
韶华
韶秀
頔
頖
頞
頠
頫
顇
顑
顖
顗
顜
顠
顣
顣頞
顦
页
页岩
页心
页码
顶
顶事
顶凶
顶刮刮
顶名
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:53:55