请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 全部
释义 全部
[quánbù]
 toàn bộ; tất cả。各个部分的总和;整个。
 全部力量。
 toàn bộ lực lượng.
 问题已经全部解决。
 vấn đề đã được giải quyết xong.
 要求赔偿全部损失。
 Yêu cầu bồi thường tất cả mọi tổn thất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:39:32