请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hù]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 9
Hán Việt: Hộ, HỖ
 dựa; dựa vào; nương tựa; nương cậy; nương nhờ。依靠。
 失怙(指死了父亲)。
 mất chỗ dựa (mất cha mất mẹ)
Từ ghép:
 怙恶不悛 ; 怙恃
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:19