请输入您要查询的越南语单词:
单词
沉寂
释义
沉寂
[chénjì]
1. vắng lặng; lặng ngắt như tờ; tĩnh mịch; phẳng lặng。十分寂静。
沉寂的深夜。
đêm khuya tĩnh mịch.
2. biệt vô âm tín; bặt vô âm tín; bặt tin; hoàn toàn không có tin tức。消息全无。
消息沉寂。
bặt vô âm tín.
随便看
两回事
两头
两小无猜
两岸
两广
两性
两性人
两性生殖
两手
两抵
两旁
两晋
两极
两栖
两栖动物
两栖植物
两样
两歧
两汉
两江
两清
两湖
两点论
两相情愿
两码事
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:02:33