请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 沉寂
释义 沉寂
[chénjì]
 1. vắng lặng; lặng ngắt như tờ; tĩnh mịch; phẳng lặng。十分寂静。
 沉寂的深夜。
 đêm khuya tĩnh mịch.
 2. biệt vô âm tín; bặt vô âm tín; bặt tin; hoàn toàn không có tin tức。消息全无。
 消息沉寂。
 bặt vô âm tín.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:02:33