请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冰清玉洁
释义 冰清玉洁
[bīngqīngyùjié]
Hán Việt: BĂNG THANH NGỌC KHIẾT
 trong sạch; băng thanh ngọc khiết; trong giá trắng ngần; cao thượng; thuần khiết; trong sạch như băng, thuần khiết như ngọc。。比喻高尚纯洁。 见〖玉洁冰清〗
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:35:35