请输入您要查询的越南语单词:
单词
冰清玉洁
释义
冰清玉洁
[bīngqīngyùjié]
Hán Việt: BĂNG THANH NGỌC KHIẾT
trong sạch; băng thanh ngọc khiết; trong giá trắng ngần; cao thượng; thuần khiết; trong sạch như băng, thuần khiết như ngọc。。比喻高尚纯洁。 见〖
玉洁冰清〗
随便看
蝴蝶装
蝶
蝶泳
蝶装
蝶骨
蝻
鬼头
鬼头鬼脑
鬼子
鬼屋
鬼怪
鬼才
鬼把戏
鬼摸脑壳
鬼斧神工
鬼机灵
鬼混
鬼火
鬼点子
鬼物
鬼画符
鬼眨眼
鬼神
鬼祟
鬼笔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:33:19