请输入您要查询的越南语单词:
单词
八竿子打不着
释义
八竿子打不着
[bāgān·zidǎbùzháo]
cực kỳ xa; không liên quan; không quen biết; không có quan hệ thân thích; quăng tám sào cũng không tới; tám sào cũng không tới; chẳng chút liên quan; đại bác bắn cũng không tới. 比喻没有什么亲属关系 或形容二者之间关系疏远或毫 无关联。'竿'也作杆。
随便看
襟度
襟怀
襟怀坦白
襟抱
襟素
襣
襦
襫
襭
襮
襵
襶
襻
西
西乐
西亚
西凤酒
西北
西医
西半球
西南
西南非
西历
西周
西土
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:13:35