请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (攔)
[lán]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: LAN
 1. chặn; chắn; ngăn; cản; ngăn cản。不让通过;阻挡。
 前面有一个道河拦住了去路。
 phía trước có con sông chặn mất đường đi.
 你愿意去就去吧,家里决不拦你。
 anh muốn đi thì đi, trong nhà chẳng có ai ngăn cản anh cả.
 他刚要说话,被他哥哥拦回去了。
 nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
 2. chèn (một bộ phận nào đó)。当;正对着(某个部分)。
Từ ghép:
 拦挡 ; 拦道木 ; 拦柜 ; 拦河坝 ; 拦洪坝 ; 拦击 ; 拦劫 ; 拦截 ; 拦路 ; 拦路虎 ; 拦网 ; 拦蓄 ; 拦腰 ; 拦阻
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 16:03:06