请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 公会
释义 公会
[gōnghuì]
 nghiệp đoàn; ban cán sự; công đoàn; ban phụ trách; công hội đồng nghiệp。同业公会。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 23:45:16