请输入您要查询的越南语单词:
单词
公平
释义
公平
[gōngpíng]
công bình; công bằng; không thiên vị。处理事情合情合理,不偏袒哪一方面。
公平合理
công bằng hợp lý
公平交易
mua bán công bằng
裁判公平
xét xử công bằng
随便看
停止
停泊
停滞
停滞不前
停火
停灵
停留
停职
停航
停表
停诊
停课
停车
停闭
停靠
停顿
停食
偟
偢
健
健儿
健全
健在
健壮
健存
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 14:02:36