请输入您要查询的越南语单词:
单词
苗而不秀
释义
苗而不秀
[miáoérbùxiù]
Hán Việt: MIÊU NHI BẤT TÚ
nảy mầm mà chẳng ra hoa (ví với những người có tư chất nhưng không thành đạt hoặc ví với bên ngoài tốt nhưng bên trong thì không như thế)。《论语·子罕》:'苗而不秀者有矣夫!'只长了苗而没有秀穗。比喻资质虽好, 但是没有成 就, 也比喻虚有其表。
随便看
阅
阅世
阅兵
阅卷
阅历
阅览
阅览室
阅读
阆
阇
阇梨
阈
阉
阉人
阉割
阉寺
阊
阊门
阊阖
阋
阌
阍
阎
阎王
阎王帐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:28