请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 苛刻
释义 苛刻
[kēkè]
 hà khắc; ngặt nghèo; khắc nghiệt。(条件,要求等) 过高, 过于严厉,刻薄。
 对方提出的条件苛刻,使人难以接受。
 đối phương đýa ra điều kiện quá ngặt nghèo, mọi người không thể chấp nhận được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 21:31:25