释义 |
诸 | | | | | Từ phồn thể: (諸) | | [zhū] | | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | | Số nét: 15 | | Hán Việt: CHƯ, GIA | | | 1. nhiều; đông。众;许多。 | | | 诸位 | | chư vị; các vị | | | 诸君 | | các anh; các bạn | | | 诸侯 | | chư hầu | | | 诸子百家 | | bách gia chư tử; hàng trăm nhà tư tưởng | | | 2. họ Gia; họ Chư。姓。 | | | 3. tương đương với '之于'hoặc'之乎'。'之于'或'之乎'的合音。 | | | 付诸实施(= 之于) | | đem ra thực thi | | | 有诸(= 之乎)? | | có không? | | Từ ghép: | | | 诸多 ; 诸葛 ; 诸葛亮 ; 诸宫调 ; 诸侯 ; 诸如 ; 诸如此类 ; 诸位 |
|