请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (諸)
[zhū]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 15
Hán Việt: CHƯ, GIA
 1. nhiều; đông。众;许多。
 诸位
 chư vị; các vị
 诸君
 các anh; các bạn
 诸侯
 chư hầu
 诸子百家
 bách gia chư tử; hàng trăm nhà tư tưởng
 2. họ Gia; họ Chư。姓。
 3. tương đương với '之于'hoặc'之乎'。'之于'或'之乎'的合音。
 付诸实施(= 之于)
 đem ra thực thi
 有诸(= 之乎)?
 có không?
Từ ghép:
 诸多 ; 诸葛 ; 诸葛亮 ; 诸宫调 ; 诸侯 ; 诸如 ; 诸如此类 ; 诸位
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 0:34:21